# Vocabulary for Vietnamese === Skill 0 - Basic === Lesson 1[] chào = hi tôi = I là = to be Lesson 2[] Mỹ = America Việt Nam = Viet Nam người = classifier for people (excluding baby) nước = classifier for countries Lesson 3[] Úc = Australia vâng = yes hộ chiếu = passport xin lỗi = excuse me === Skill 1 - Cafe === Lesson 1[] cà phê = coffee nước = water trà = tea hay là = or vui lòng = please cho = to give Lesson 2[] tách = cup nóng = hot đá = ice một = one và = and Lesson 3[] sữa = milk đường = sugar với = with muốn = to would like === Skill 2 - Basics_1 === Lesson 1[] người = classifier for human đàn ông = man phụ nữ = woman đàn bà = woman (used in multiple choice question) tôi = I/me bạn = you (sg.) là = am/is/are một = a Lesson 2[] quả = classifier for fruit and spherical objects[1] trái = classifier for fruit and spherical objects[1] táo = apple bánh mì = bread (lit. "solid foods shaped round, flat, or puffy made from grain, legume, flour or rice"[2] + "wheat (flour)") cô ấy = she/her cô ta = she/her anh ấy = he/him ông ta = he/him (used to refer to middle-aged and elderly men colloquially) ăn = eat/eats/eating Lesson 3[] cậu ấy = he (used to refer to boys colloquially) nước = water nước ép = juice nước ép táo = apple juice học = to study, to learn uống = to drink đứa trẻ = child/kid Lesson 4[] cậu bé = little boy bé gái = little girl cô gái = girl (used for girls of ages child/teenage/youth) muốn = to want, wish === Skill 3 - Alphabet_1 === Lesson 1[] con = classifier for animals cái = classifier for everyday objects con cá = the fish cái ca = the mug và = and Lesson 2[] con ong = the bee con gá = the chicken cắn = bite/bites cà phê = coffee cái ca cà phê = the coffee mug An = An (proper name) Lesson 3[] cái găng tay = the glove nhà ga = train station con dơi = the bat (animal) ở = at/is/in dơ = dirty Lesson 4[] cái ô = the umbrella đu đủ = papaya cái đu quay = the ferris wheel con dê = the goat dì = aunt/aunts có = have/has, there is, yes === Skill 4 - Alphabet_2 === Lesson 1[] mẹ = mom/mother/mum cái xe đạp = the bike/bicycle con đom đóm = the firefly cây tre = bamboo tree me = tamarind Lesson 2[] đá = stone mây = cloud sấm sét = thunder chia sẻ = to share con chim sẻ = the sparrow Lesson 3[] ghế = chair ghi âm = record/records (verb) ghét = hate/hates, hatred phường = ward cái phòng = the room cái phà = the ferry, the ferryboat Lesson 4[] thư = letter (that you send) tờ giấy = sheet of paper giàu = rich/wealthy sợi dây = string giấu = hide/hides Lesson 5[] vĩnh viễn = forever vẽ = draw/draws, drawing dũng cảm = brave ngã = fall/falls mẫu giáo = kindergarten === Skill 5 - Basics_2 === Lesson 1[] Báo = Newspaper Bánh = Cake Thực đơn = Menu Đọc = Read/To read/Reading Chúng tôi = We/Us Tập = Practice/Practices [As in, “just started learning”] Đi = Go/Walk/Going [Also used to emphasize actions] Lesson 2[] Chúng ta = We Tạp chí = Magazine Đĩa = Plate Cơm = Rice Quyến/Cuốn sách = The book Họ = They Bánh táo = Apple pie Lesson 3[] Màu cam = Orange color Quả cam = Orange Gọi = To order Sữa = Milk Viết Nam = Vietnam Người Viết Nam = Vietnamese (Person) Hay = Or Lesson 4[] Nó = It Mỹ = America Người Mỹ = American (Person) Nước cam = Orange juice Thích = To like Trà = Tea Chè = Tea === Skill 6 - Phrases === Lesson 1[] Tên = Name Tên tôi là... = My name is... Tạm biệt = Goodbye Chào mừng = Welcome Chào = Hello Xin chào = Hello (Polite) Xin cảm ơn = Thank you (Polite) Lesson 2[] Khỏe = Fine/Well/Good Cảm ơn bạn = Thank you Vâng = Yes Vẫn = Still/Yet Ổn = OK/Okay/Well Bình Thường = Normal/Usual Lesson 3[] Chào buổi sáng = Good morning Xin lỡi = Sorry/Excuse me/Excuse Nói = Says/Speaks/To say Làm ơn = Please Tiếng Anh = English (Language) Cứ tự nhiên = Enjoy yourself Lesson 4[] Lặp lại = Repeat Cẩn thận = Look out/Be careful/Carefully Bằng = In/With/As Hẹn gặp lại = See you again/later Nổi tiếng = Famous === Skill 7 - Animals_1 === Lesson 1[] Sở thú = Zoo Chó = Dog Mèo = Cat Động vật = Animal Gấu = Bear Lesson 2[] Vịt = Duck Thỏ = Rabbit/Bunny Bò = Cow/Bull/Ox Rắn = Snake Chim = Bird Lesson 3[] Rùa = Turtle/Tortoise Rồng = Dragon Chuồn chuồn = Dragonfly Cá sấu = Alligator/Crocodile Heo = Pig Lesson 4[] Voi = Elephant Ngựa = Horse Chuột = Mouse Trâu = Buffalo Khỉ = Monkey === Skill 8 - Clothing === Lesson 1[] Váy = Skirt Áo = Shirt Áo khoác = Coat Mang = To wear (anything on the head/from waist to the ankles) Mặc = To wear (anything on the body/torso) Lesson 2[] Cởi = To take off Giày = Shoes Quần = Pants/Trousers Mũ = Hat Đội = To wear (anything on the head) Đôi = Two/Pair/Couple Đeo = To wear (gloves, mittens, etc.) Đi = To wear (socks, shoes, boots, sandals, etc.) Lesson 3[] Quần áo = Clothes Thắt lưng = Belt Áo lạnh = Sweater Tất = Sock(s) Khăn quàng = Scarf Ủng = Boot(s) === Skill 9 - Food === Lesson 1[] Rượu = Wine Đường = Sugar Món cá = Fish (dish) (lit. “dish [of] fish”) Dầu ăn = Cooking oil Dầu = Oil Món gà = Chicken (dish) (lit. “dish [of] chicken”) Món = Dish/Classifier for food Lesson 2[] Chuối = Banana Trái cây = Fruit Trưa = Noon Ăn trưa = (To) eat lunch Bữa trưa = Lunch Bữa sáng = Breakfast Bữa tối = Dinner Tối = Night/evening Bữa = Classifier for meals of the day Bữa chiều = Snacks Lesson 3[] Thức ăn = Food Canh = Soup/Broth Xúp/Súp = Soup (Western soup) Chanh = Lemon Với = With/Plus/Too Phở = Pho Canh gà = Chicken soup Lesson 4[] Thịt = Meat Rau = Vegetables Muối = Salt Nấm = Mushroom Ớt = Chili Mì ăn liền = Instant noodles (lit. “noodle [that can be] eaten instantly”) Canh nấm = Mushroom soup Lesson 5[] Trứng = Egg Chay = Vegetarian (adjective) Ăn chay = To be vegetarian (lit. “to eat ‘vegetarian-ly’”) Món chay = Vegetarian dish Bữa chay = Vegetarian meal Thức ăn chay = Vegetarian food Mì Ý = Pasta Cà chua = Tomato Người ăn chay = Vegetarian person Khoai tây chiên = French fries (lit. “fried potatoes”) Trứng gà = Chicken egg === Skill 10 - Verbs_1 === Lesson 1[] Mua = Buy/Buys/Buying Viết = Write/Writes/Writing Thấy = See/Feel/Sees (Also used to emphasize on having already done the action) Cho = To/For/Let (To give/To allow) Nghe = Hear/Hears/Listen Thử = Try/Tries/Try (something) on Nghe tiếng = Hear the sound (of) Lesson 2[] Ngủ = Sleep/Sleeps Cười = Smile/Smiles/Laugh/Laughs Yêu = Love/Loves/Loving Biết = Know/Knows/Can Khóc = Cry/Cries Nấu = Cook/Cooks/Make/Makes Lesson 3[] Dùng = Use/Eat/Drink Bán = Sell/Sells Lắng = Listen/Listens (to) [Used for emphasis on listening/hearing, but not common in regular conversation. Very common in literature.] Đi bộ = Walk/Walks Luyện tập = Practice/Practices Lesson 4[] Mở = Open/Opens/Opening Chơi = Play/Plays/Playing Giúp = Help/Helps (More common in speech) Cần = Need/Needs Giúp đỡ = Help/Helps Tìm = Find/Finds/Look for/Looking for Bơi = Swim/Swims/Swimming Lesson 5[] Chạy = Run/Runs/Running Hát = Sing/Sings/Singing Xem = See/Look at/Look Lấy = Take/Takes/Marry/Marries someone (in a relationship) Ủng hộ = Support/Supports Hộ = Support/Supports Làm việc = Work/Works/Working Làm = Make/Makes/Work Việc = Work/Business/(Nominalization) Nấu ăn = Cook/Cooks/Cooking Chạy bộ = Run/Runs/Running Lesson 6[] Nhảy = Jump/Jumps/Jumping/Dances Đứng = Stand/Stands/Standing Nhảy múa = Dance/Dances/Dancing (More emphasized action of dancing) Múa = Dance/Dances/Dancing Để = Put/Let/For Ngồi = Sit/Sits/Sitting Nghĩ = Think/Thinks/Thinking Bắt đầu = Starts/Begin/Begins Bắt = To catch/To seize Đầu = Head === Skill 11 - Objects === Lesson 1[] Bàn = Table Muỗng = Spoon Chai = Bottle Giường = Bed Bát = Bowl Chai nước = Water bottle/Bottle of water Lesson 2[] Tivi = Television/TV Đồng hồ = Clock/Watch Máy tính = Computer Cửa sổ = Window Gương = Mirror Điên thoại = Telephone/Phone Lesson 3[] Pin = Battery Đèn = Lamp Thuốc lá = Tobacco Ví = Wallet Chuột túi = Kangaroo Túi = Bag/Pouch Đèn pin = Flashlight === Skill 12 - Colors === Lesson 1[] Màu cam = Orange Màu trắng = White Màu đen = Black Màu đỏ = Red Lesson 2[] Màu nâu = Brown Màu xám = Gray/Grey Màu xanh da trời = Sky blue/Blue Màu xanh lá cây = Green Lesson 3[] Màu vàng = Yellow Màu tím = Purple/Violet Màu hồng = Pink === Skill 13 - Adjectives_1 === Lesson 1[] ngon = good thật = so đẹp = beautiful rất = very dễ = easy khó = difficult đặc biệt = special Lesson 2[] đơn giản = simple phức tạp = complicated hạnh phúc = happy nhanh = fast nhỏ = little lớn = big Lesson 3[] quan trọng = important hài hước = humorous/funny trung thực = honest đắt = expensive rẻ = cheap chậm = slow Lesson 4[] kiên nhẫn = patient hay = interesting cần thiết = necessary nổi tiếng = famous cũ = old (objects only) mới = new Lesson 5[] độc lập = independent xa xỉ = luxurious giàu = rich nghèo = poor nguy hiểm = dangerous hoàn hảo = perfect Lesson 6[] hiện đại = modern tích cực = positive bình thường = normal tốt = good lạc quan = optimistic ngắn = short dài = long Lesson 7[] sai = wrong đúng = right nghiêm túc = serious truyền thống = traditional buồn = sad tệ = bad bướng bỉnh = stubborn Lesson 8[] trưởng thành = mature tiện lợi = convenient thân thiện = friendly nặng = heavy lịch sự = polite ích kỷ = selfish === Skill 14 - Numbers === Lesson 1[] Một = One Hai = Two Ba = Three Bốn = Four Năm = Five Sáu = Six Bảy = Seven Lesson 2[] Tám = Eight Chín = Nine Mười lăm = Fifteen Mười = Ten Mươi = Classifier for tens Hai mươi tư/bốn = Twenty-four Hai mươi lăm = Twenty-five Tám mươi lăm = Eighty-five Bốn mươi tư/bốn = Forty-four Ba mươi tư/bốn = Thirty-four Chín mươi bảy = Ninety-seven Lesson 3[] Bảy mươi một = Seventy-one Chín triệu = Nine million Bảy tỷ = Seven billion Tám mươi mốt triệu = Eighty-one billion Hai mươi mốt tỷ = Twenty-one billion Hai mươi mốt tỷ = Twenty-one billion Một nghìn lẻ một = One thousand and one Lesson 4[] Đủ = Enough Tổng cộng = Total Nửa = Half Số = Number === Skill 15 - Continuous === Lesson 1[] hiện tại = now, moment, present bây giờ = now đang = am/is/are (present progressive) lúc này = now, this moment vào = in, at, to === Skill 16 - Animals_2 ===